Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.815.000
|
6.850.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.105
|
23.415
|
1 EUR
|
23.704
|
25.032
|
1 HKD
|
2.890
|
3.014
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Mỳ tôm Omachi bò hầm
|
115.000 đ/thùng
|
2
|
Miến Phú Hương
|
250.000 đồng/thùng
|
3
|
Bột mỳ Ngọc Lan
|
19.000đồng/kg
|
4
|
Cháo sen Bát Bảo
|
20.000 đồng/lon
|
5
|
Nước mắm Chin su cá hồi
|
55.000đ/ chai
|
6
|
Nước tương Chinsu
|
25.000đ/chai
|
7
|
Bánh Cosy Marie Kinh Đô
|
40.000/gói
|
8
|
Thạch sữa chua Naty
|
43.000đ/gói
|
9
|
Sữa Ông thọ
|
32.000đ/lon
|
10
|
Sữa Kun trái cây trẻ em
|
165.000 /thùng
|
11
|
Thịt lợn ba chỉ
|
160.000đ/kg
|
12
|
Thịt bò thăn
|
300.000đ/kg
|
13
|
Thịt trâu
|
320.000đ/kg
|
14
|
Cá chỉ vàng loại 1
|
210.000 đ/ kg
|
15
|
Ghẹ sữa làm sẵn
|
180.000đ/kg
|
16
|
Rau mồng tơi
|
8.000đ/bó
|
17
|
Rau cải
|
10.000đ/mớ
|
18
|
Gía đỗ
|
30. 000đ/kg
|
19
|
Bơ sáp loại 1
|
65.000 đ/kg
|
20
|
Nho sữa
|
245.000 đ/kg
|