Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.775.000
|
6.570.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.075
|
23.085
|
1 EUR
|
23.757
|
25.088
|
1 HKD
|
2.885
|
3.008
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường cát Biên Hòa
|
27.000 đ/kg
|
2
|
Mật ong loại ngon
|
300.000đ/lít
|
3
|
Bánh cuốn nhân thịt
|
35.000đ/ kg
|
4
|
Bánh chưng vuông
|
60.000đ/chiếc
|
5
|
Đậu hũ
|
32.000đ/kg
|
6
|
Nấm hương tươi
|
125.000đ/kg
|
7
|
Đậu bắp
|
40.000/kg
|
8
|
Tôm sú loại 1
|
350.000đ/kg
|
9
|
Cá trứng Na uy
|
70.000đ/gói 400gr
|
10
|
Mực trứng
|
280.000 /kg
|
11
|
Cá hồi
|
440.000đ/kg
|
12
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
13
|
Măng tươi
|
20.000đ/kg
|
14
|
Cà chua
|
20.000đ/ kg
|
15
|
Cà rốt
|
25.000đ/kg
|
16
|
Khoai tây
|
28.000đ/kg
|
17
|
Bưởi năm roi
|
35.000đ/kg
|
18
|
Bưởi da xanh
|
65. 000đ/kg
|
19
|
Táo mỹ loại bi
|
14.000 đ/túi 3kg
|
20
|
Măng cụt
|
70.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh