Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.785.000
|
6.867.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.070
|
23.380
|
1 EUR
|
23.750
|
25.080
|
1 HKD
|
2.885
|
3.008
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Hoa hướng dương
|
60.000 đ/chục bông
|
2
|
Hoa hồng
|
10.000đ/bông
|
3
|
Hoa lyly
|
35.000đ/ cành
|
4
|
Gạo ST 25
|
30.000đ/kg
|
5
|
Gạo nếp cẩm
|
45.000đ/kg
|
6
|
Nấm hương khô Tây Bắc
|
250.000đ/kg
|
7
|
Mộc nhĩ khô Tây Bắc
|
210.000/kg
|
8
|
Cá chép giòn
|
175.000đ/kg
|
9
|
Cá trắm
|
85.000đ/kg
|
10
|
Cá rô phi
|
70.000 /kg
|
11
|
Gà ta mổ sẵn
|
140.000đ/kg
|
12
|
Vịt mổ sẵn
|
90.000đ/kg
|
13
|
Đậu phụ
|
30.000đ/kg
|
14
|
Rau mùng tơi
|
7.000đ/ mớ
|
15
|
Rau dền đỏ
|
5.000đ/kg
|
16
|
Rau bí
|
10.000đ/mớ
|
17
|
Cà rốt
|
25.000đ/kg
|
18
|
Cam sành
|
45. 000đ/kg
|
19
|
Ổi
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Quýt đường
|
65.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh