Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.810.000
|
6.912.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.030
|
23.340
|
1 EUR
|
24.181
|
25.530
|
1 HKD
|
2.880
|
3.003
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường nâu Biên Hoà 1 kg
|
25.000đ/kg
|
2
|
Dầu ăn Tường An 1 lít
|
55.000đ/chai
|
3
|
Mì chính Aji-no-moto 1kg
|
75.000đ/gói
|
4
|
Bột mì số 8
|
28.000đ/kg
|
5
|
Bộp bánh bao Mikô 1kg
|
55.000đ/gói
|
6
|
Bí đỏ
|
15.000đ/kg
|
7
|
Xả
|
15.000đ/kg
|
8
|
Khoai lang Nhật
|
20.000đ/kg
|
9
|
Mướp hương
|
20.000đ/kg
|
10
|
Hạt sen tươi
|
100.000đ/kg
|
11
|
Rau muống
|
5.000đ/mớ
|
12
|
Bí đao
|
15.000đ/kg
|
13
|
Thịt nạc xay
|
120.000đ/kg
|
14
|
Lươn đồng
|
130.000đ/kg
|
15
|
Gạo tám Bắc Hương
|
16.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà công nghiệp
|
28.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
18
|
Vải thiều Bắc Giang
|
35.000đ/kg
|
19
|
Bơ sáp
|
50.000đ/kg
|
20
|
Măng cụt
|
45.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh