Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.890.000
|
6.980.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.000
|
23.310
|
1 EUR
|
23.879
|
25.217
|
1 HKD
|
2.877
|
2.999
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường đen Hàn Quốc 1kg
|
65.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Thuận Phát 750ml
|
55.000đ/chai
|
3
|
Tương ớt Cholimex
|
15.000đ/chai
|
4
|
Bột mì số 11
|
28.000đ/kg
|
5
|
Bộp ngô 400g
|
22.000đ/gói
|
6
|
Bí ngò
|
35.000đ/kg
|
7
|
Chanh Bắc
|
35.000đ/kg
|
8
|
Khoai môn
|
25.000đ/kg
|
9
|
Mướp đắng
|
20.000đ/kg
|
10
|
Hạt sen khô
|
280.000đ/kg
|
11
|
Rau bồ ngót
|
7.000đ/kg
|
12
|
Bầu
|
12.000đ/kg
|
13
|
Thịt ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
14
|
Cá quả
|
140.000đ/kg
|
15
|
Gạo Bắc Hương
|
16.000đ/kg
|
16
|
Trứng chim cút
|
9.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
38.000đ/chục
|
18
|
Vải Thiều Bắc Giang loại 1
|
60.000đ/kg
|
19
|
Mận hậu loại 1
|
50.000đ/kg
|
20
|
Táo Mỹ Evy
|
150.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh