Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.865.000
|
6.935.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.920
|
23.230
|
1 EUR
|
23.347
|
24.655
|
1 HKD
|
2.866
|
2.988
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường đỏ Biên Hoà (1kg)
|
25.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Chinsu Nam Ngư (500ml)
|
55.000đ/chai
|
3
|
Nước giặt OMÔ 2,4kg
|
150.000đ/túi
|
4
|
Bột mì Hoa Ngọc Lan
|
18.000đ/kg
|
5
|
Bộp nếp Tài Ký 400g
|
18.000đ/gói
|
6
|
Khoai môn
|
23.000đ/kg
|
7
|
Chanh dây
|
30.000đ/kg
|
8
|
Khoai lang Nhật
|
18.000đ/kg
|
9
|
Khoai tây
|
25.000đ/kg
|
10
|
Cà rốt
|
20.000đ/kg
|
11
|
Rau cải xanh
|
5.000đ/kg
|
12
|
Rau bồ ngót
|
5.000đ/mớ
|
13
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
14
|
Tôm đồng
|
120.000đ/kg
|
15
|
Gạo ST 24 Nam Bình
|
26.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà công nghiệp
|
28.000đ/chục
|
17
|
Trứng vịt
|
30.000đ/chục
|
18
|
Mận Hậu loại 1
|
85.000đ/kg
|
19
|
Mít Thái bóc sẵn
|
35.000đ/kg
|
20
|
Dưa lê
|
30.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh