Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.960.000
|
7.020.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.910
|
23.220
|
1 EUR
|
23.658
|
24.984
|
1 HKD
|
2.865
|
2.987
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường thốt nốt (1kg)
|
40.000đ/kg
|
2
|
Tương cà Chinsu 500g
|
23.000đ/chai
|
3
|
Nước giặt OMÔ 2,4kg
|
150.000đ/túi
|
4
|
Bột năng Tài Ký 400g
|
18.000đ/gói
|
5
|
Hạt nêm nấm hương Knorr 380g
|
30.000đ/gói
|
6
|
Sả
|
15.000đ/kg
|
7
|
Quả quất
|
30.000đ/kg
|
8
|
Khoai môn
|
20.000đ/kg
|
9
|
Khoai tây
|
25.000đ/kg
|
10
|
Cà rốt
|
20.000đ/kg
|
11
|
Rau muống
|
5.000đ/kg
|
12
|
Rau bồ ngót
|
5.000đ/mớ
|
13
|
Cua đồng
|
110.000đ/kg
|
14
|
Tôm đồng
|
120.000đ/kg
|
15
|
Gạo nếp nương
|
32.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
17
|
Trứng vịt lộn
|
35.000đ/chục
|
18
|
Xoài Đài Loan
|
15.000đ/kg
|
19
|
Dưa vàng Đài Loan
|
55.000đ/kg
|
20
|
Măng cụt
|
80.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh