Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.100.000
|
6.172.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.760
|
23.070
|
1 EUR
|
25.109
|
26.516
|
1 HKD
|
2.862
|
2.984
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Bánh cuốn |
30.000/kg
|
2
|
Đậu phụ
|
20.000/kg
|
3
|
Tôm đồng loại 1
|
300.000đ/kg
|
4
|
Cá chép loại 1 |
80.000đ/kg
|
5
|
Cá rô phi |
80.000đ/kg
|
6
|
Chim bồ câu
|
70.000đ/con
|
7
|
Chân gà
|
80.000đ/kg
|
8
|
Thịt chó
|
170.000đ/kg
|
9
|
Thịt lợn ba chỉ
|
160.000đ/kg
|
10
|
Tim lợn |
200.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò
|
270.000đ/kg
|
12
|
Hoa cúc vàng
|
6.000đ/bông
|
13
|
Hoa hồng |
7.000đ/ bông
|
14
|
Mọc nhĩ
|
20.000đ/lạng
|
15
|
Roi
|
30.000đ/kg
|
16
|
Ổi |
25.000đ/kg
|
17
|
Hồng xiêm
|
35.000đ/kg
|
18
|
Xà lách
|
20.000đ/kg
|
19
|
Gạo nếp Điện Biên
|
35.000 đ/kg
|
20
|
Gạo Khang dân
|
14.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh