Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.085.000
|
6.162.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.760
|
23.070
|
1 EUR
|
25.108
|
26.515
|
1 HKD
|
2.862
|
2.984
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Giỏ quà Tết
|
500.000- 2.000.000/giỏ
|
2
|
Bưởi da xanh
|
35.000 / quả
|
3
|
Thanh long ruột đỏ
|
20.000đ/kg
|
4
|
Quả roi |
35.000đ/kg
|
5
|
Cá trê lai |
80.000đ/kg
|
6
|
Tôm đồng loại 1
|
350.000đ/kg
|
7
|
Cá chép ta
|
80.000đ/kg
|
8
|
Chân giò
|
150.000đ/kg
|
9
|
Thịt lợn ba chỉ
|
140.000đ/kg
|
10
|
Tim lợn |
200.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò
|
270.000đ/kg
|
12
|
Xúc xích |
120.000đ/kg
|
13
|
Giò nạc
|
130.000đ/kg
|
14
|
Mọc nhĩ
|
200.000đ/kg
|
15
|
Mắm Nam ngư (750ml)
|
45.000đ/chai
|
16
|
Dầu ăn gạo lứt |
80.000đ/chai
|
17
|
Mì tôm Kokomi
|
3.500đ/gói
|
18
|
Xà lách
|
20.000đ/kg
|
19
|
Rau giá
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Gạo nếp nhung
|
33.000 đ/kg
|
Bình Duyên