Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.085.000
|
6.157.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.880
|
23.150
|
1 EUR
|
25.420
|
26.845
|
1 HKD
|
2.894
|
2.923
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Hướng dương
|
139.000 đ/gói
|
2
|
ô mai mận |
170.000 đ/hộp
|
3
|
Kẹo thanh sô cô la |
145.000 đ/gói
|
4
|
Bưởi diễn |
30.000 đ/quả
|
5
|
Thanh long
|
35.000/kg
|
6
|
Quýt đường loại 1 |
70.000đ/kg
|
7
|
Cam canh |
40.000đ/kg
|
8
|
Bí đỏ |
15.000đ/kg
|
9
|
Khoai lang Nhật |
35.000đ/kg
|
10
|
Su hào
|
3.000đ/củ
|
11
|
Bắp cải |
5.000đ/cái
|
12
|
Cà chua
|
5.000đ/kg
|
13
|
Mướp đắng |
20.000đ/kg
|
14
|
Ngan
|
55.000đ/kg
|
15
|
Vịt quay
|
220.000đ/con
|
16
|
Chim bồ câu |
60.000đ/con
|
17
|
Rau bí
|
7.000đ/mớ
|
18
|
Cải bắp
|
12.000kg/kg
|
19
|
Rau cải cúc |
25.000 đ/kg
|
20
|
Rau muống |
4.000 đ/mớ
|
Bình Duyên