Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.080.000
|
6.150.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.670
|
22.690
|
1 EUR
|
25.104
|
26.187
|
1 HKD
|
2.891
|
3.012
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Cá chép
|
80.000đ/kg
|
2
|
Thịt bò thăn |
270.000đ/kg
|
3
|
Thịt ba chỉ
|
160.000đ/kg
|
4
|
Giò bò
|
250.000đ/kg
|
5
|
Cua đồng
|
110.000đ/kg
|
6
|
Trứng gà ta
|
40.000đ/chục
|
7
|
Trứng vịt
|
28.000đ/chục
|
8
|
Bí ngô
|
10.000đ/kg
|
9
|
Khoai lang Nhật
|
20.000đ/kg
|
10
|
Ngô ngọt Mỹ
|
5.000đ/bắp
|
11
|
Dưa chuột
|
20.000đ/kg
|
12
|
Quả mướp
|
15.000đ/kg
|
13
|
Rau ngót
|
5.000/mớ
|
|
|
|
14
|
Xoài Thái
|
35.000đ/kg
|
15
|
Thanh long
|
60.000đ/kg
|
16
|
Mận hậu loại 1
|
30.000 đ/kg
|
17
|
Măng cụt
|
45.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh (st)