Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,350,000
|
56,970,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630
|
22,860
|
1 EUR
|
25,913.90
|
27,262.58
|
1 HKD
|
2,850.86
|
2,969.97
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Mực khô loại to |
550.000 đ/kg
|
2
|
Cá chép loại từ 2kg trở lên |
95.000đ/kg
|
3
|
Thịt mông sấn |
110.000đ/đôi
|
4
|
Thịt ba chỉ |
125.000đ/kg
|
5
|
Vịt xiêm thịt sẵn
|
65.000 đ/kg
|
6
|
Gà ta thịt sẵn |
75.000đ/kg
|
7
|
Rau giá |
20.000đ/kg
|
8
|
Cải ngọt |
12.000đ/kg
|
9
|
Cải bắp |
15.000đ/kg
|
10
|
Cà rốt |
16.000 đ/kg
|
11
|
Hoa thiên lý |
4.000đ/lạng
|
12
|
Bí đỏ |
25.000đ/kg
|
13
|
Bí xanh
|
10.000đ/kg
|
14
|
Nhãn loại to |
45.000đ/kg
|
15
|
Roi |
45.000 đ/kg
|
16
|
Cam vỏ xanh |
35.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh