Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,500,000
|
57,170,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630
|
22,860
|
1 EUR
|
26,007.08
|
27,360.60
|
1 HKD
|
2,849.87
|
2,968.94
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Quạt treo tường Panasonic |
400.000 đ/chiếc
|
2
|
Lươn |
150.000đ/kg
|
3
|
Gà ta lai thịt sẵn |
120.000đ/kg
|
4
|
Cá chép loại to |
85.000đ/kg
|
5
|
Giò bò
|
220.000 đ/kg
|
6
|
Giò lụa |
120.000đ/kg
|
7
|
Bí xanh |
12.000đ/kg
|
8
|
Chả cá |
125.000đ/kg
|
9
|
Cua |
200.000đ/kg
|
10
|
Thịt bò
|
250.000 đ/kg
|
11
|
Susu |
8.000đ/kg
|
12
|
Rau rền |
3.000đ/mớ
|
13
|
Của cải
|
12.000đ/kg
|
14
|
Lựu |
25.000đ/kg
|
15
|
Măng cụt |
35.000 đ/kg
|
16
|
Dưa hấu |
15.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh